Tin Abbreviations and Acronyms

  1. TK
    Tieu Khu
  2. TLA
    Training and Learning Architecture
  3. TM
    Thanh Mai
  4. TMDT
    Thương Mại đIện Tử
  5. TN
    Toan Nguyen
  6. TN
    TÂY Ninh
  7. TP
    TàU PháO
  8. TPX
    ThàNh Phố Xanh
  9. TQ
    Trung Quoc
  10. TQ
    TuyêN Quang
  11. TQN
    Than Quảng Ninh
  12. TRA
    Technischen Regeln FüR AufzüGe
  13. TRE
    The Russian Empire
  14. TT
    Thổ Tang
  15. TT
    Trump ThàNh
  16. TT
    Trump ThêM
  17. TT
    Trump Tower
  18. TT
    Trump ToàN
  19. TT
    Trump TrêN
  20. TT
    Tường Thuật

Last updated: — Total entries: 208