Khi Abbreviations and Acronyms

  1. BCT
    Bộ ChíNh Trị
  2. BCTC
    Bao Cao Xai Chinh
  3. BM
    Boba Marines
  4. BQT
    Ban Quản Trị
  5. BTC
    Ban Tổ Chức
  6. BTC
    Bộ TàI ChíNh
  7. CAI
    Cerchar AşıNdıRıCıLıK İNdeksi
  8. CLB
    CÂU Lạc Bộ
  9. CNTT
    Cong Nghe Thong Tin
  10. CS
    Chón Sống
  11. CSBV
    Cộng Sản Bắc Việt
  12. CSGT
    Canh Sat Giao Thong
  13. CT
    Chínhltrị
  14. CTV
    Cộng Tácdviên
  15. DH
    Dược Ha
  16. DN
    Duy Nguyen
  17. DN
    Doanh Nghlệp
  18. GATO
    Ghgn Ăn Tức Ở
  19. GTGT
    Gia Tri Gia Tang
  20. HK
    Hoa Kỳ

Last updated: — Total entries: 72