Khi Abbreviations and Khi Acronym Lists
There are more pieces of Khi terminology abbreviations. We can not list them all due to technical reasons, but we have 20 different Khi abbreviations at the bottom which located in the Khi terminology. please use our search engine at the top right to get more results.
Khi Abbreviations
- BCT : Bộ ChíNh Trị
- BCTC : Bao Cao Xai Chinh
- BM : Boba Marines
- BQT : Ban Quản Trị
- BTC : Ban Tổ Chức
- BTC : Bộ TàI ChíNh
- CAI : Cerchar AşıNdıRıCıLıK İNdeksi
- CLB : CÂU Lạc Bộ
- CNTT : Cong Nghe Thong Tin
- CS : Chón Sống
- CSBV : Cộng Sản Bắc Việt
- CSGT : Canh Sat Giao Thong
- VAF : Vietnamese American Foundation
- VGCS : Viet Gian Cong San
- VHN : Viet Hai Ngoai
- VNCH : Viet Nam Cong Hoa
- VNDCCH : Việt Nam DÂN Chủ Cộng HÒA
- VT : Việt TÂN
- YC : Young Crizzal
- UBND : Ủy Ban NhÂN DÂN
- XOI : Xabre Owners Indonesia
- CTV : Cộng Tácdviên
- DH : Dược Ha
- HK : Hoa Kỳ
- HLV : Hang-Seowloại Văn
- DN : Duy Nguyen
- DN : Doanh Nghlệp
- HT : Hạnh Mhường
- HTKK : Hỗ Trợ Kê Khai
- MB : Minh Bui
Recent Acronyms
Latest Khi Meanings
- VÕ Ngọc
- Gia Tri Gia Tang
- Chínhltrị
- Pham Van
- Ghgn Ăn Tức Ở
- Kiến TrÚC Sư
- Khow Pham
- Người Việt Quốc Gia
- Nam Việt Nam
- Nguyễn VăN Linh
- Người Việt
- Nguyễn Phương HÙNg
- Nhanh Nhu Ckop
- Nước NgoàI
- NgÂN HàNg Thương Mại
- Nguyễn Hiến Lê
- No Gum As Iss
- Ngoại Giao
- LiêN Hợp Quốc
- LiêN Hiệp Quốc