Khi Abbreviations and Acronyms
- BCTBộ ChíNh Trị
- BCTCBao Cao Xai Chinh
- BMBoba Marines
- BQTBan Quản Trị
- BTCBan Tổ Chức
- BTCBộ TàI ChíNh
- CAICerchar AşıNdıRıCıLıK İNdeksi
- CLBCÂU Lạc Bộ
- CNTTCong Nghe Thong Tin
- CSChón Sống
- CSBVCộng Sản Bắc Việt
- CSGTCanh Sat Giao Thong
- CTChínhltrị
- CTVCộng Tácdviên
- DHDược Ha
- DNDuy Nguyen
- DNDoanh Nghlệp
- GATOGhgn Ăn Tức Ở
- GTGTGia Tri Gia Tang
- HKHoa Kỳ
Last updated: — Total entries: 72