Khi Abbreviations and Acronyms

  1. NV
    Người Việt
  2. NVL
    Nguyễn VăN Linh
  3. NVN
    Nam Việt Nam
  4. NVQG
    Người Việt Quốc Gia
  5. PV
    Pham Van
  6. QCG
    Quoc Cuong Gia
  7. QGVN
    Quốc Gia Việt Nam
  8. SXHD
    Sốt Xuất Huyết Dengue
  9. TBKTSG
    Thời BáO Kinh Tế SàI GÒN
  10. TD
    ThÙY Dung
  11. THDQ
    Trung Hoa DÂN Quốc
  12. TN
    Toan Nguyen
  13. TP
    TàU PháO
  14. TQ
    Trung Quoc
  15. TQN
    Than Quảng Ninh
  16. TRA
    Technischen Regeln FüR AufzüGe
  17. TT
    Thổ Tang
  18. TT
    Trump ThàNh
  19. TT
    Trump ToàN
  20. TT
    Trump TrêN

Last updated: — Total entries: 72