Khi Abbreviations and Acronyms
-   NVNgười Việt
-   NVLNguyễn VăN Linh
-   NVNNam Việt Nam
-   NVQGNgười Việt Quốc Gia
-   PVPham Van
-   QCGQuoc Cuong Gia
-   QGVNQuốc Gia Việt Nam
-   SXHDSốt Xuất Huyết Dengue
-   TBKTSGThời BáO Kinh Tế SàI GÒN
-   TDThÙY Dung
-   THDQTrung Hoa DÂN Quốc
-   TNToan Nguyen
-   TPTàU PháO
-   TQTrung Quoc
-   TQNThan Quảng Ninh
-   TRATechnischen Regeln FüR AufzüGe
-   TTThổ Tang
-   TTTrump ThàNh
-   TTTrump ToàN
-   TTTrump TrêN
Last updated: — Total entries: 72