Thu Abbreviations and Thu Acronym Lists

There are more pieces of Thu terminology abbreviations. We can not list them all due to technical reasons, but we have 20 different Thu abbreviations at the bottom which located in the Thu terminology. please use our search engine at the top right to get more results.

Thu Abbreviations
  1. AN : An Ninh
  2. BCH : Ban Chấp HàNh
  3. BCT : Bộ ChíNh Trị
  4. BCTC : Bao Cao Xai Chinh
  5. BCTC : Barrie Community Tennis Club
  6. BG : Bac Giang
  7. BK : Bach Khoa
  8. BMT : Ban Mê Thuột
  9. BQT : Ban Quản Trị
  10. BT : Binh Thuan
  11. BTC : Ban Tổ Chức
  12. BTC : Bộ TàI ChíNh
  13. BTL : Bo Tu Lenh
  14. CLB : CÂU Lạc Bộ
  15. CN : Chi Nhánh
  16. CNTT : Cong Nghe Thong Tin
  17. CP : Cao Su PhÚ
  18. CP : Cao Su Phước
  19. CP : Cà Phê
  20. CS : Chón Sống
  21. CSBV : Cộng Sản Bắc Việt
  22. CSDL : Cơ Sởzdữ Liệu
  23. CSGT : Canh Sat Giao Thong
  24. VCS : Vợ Chồng Son
  25. VETC : Vancouver Ejtrepreneurs Toastmasters Club
  26. VGCS : Viet Gian Cong San
  27. VHN : Viet Hai Ngoai
  28. VL : Vật Liệu
  29. VLTK : Vt Lam Truyen Ky
  30. VNCH : Viet Nam Cong Hoa
Latest Thu Meanings
  1. VÕ Ngọc
  2. Thương Mại đIện Tử
  3. Hoang Anh Gia
  4. Gia Tri Gia Tang
  5. Central Trading & Development
  6. Chínhltrị
  7. Global Zomi Alliance
  8. PhÚ YêN
  9. Pham Van
  10. PeriszkóPos TüZéR TáJoló MűSzer
  11. Promotion Girls
  12. Promotion Girl
  13. Promotion Boy
  14. Open Game Development Conference
  15. Kiến TrÚC Sư
  16. Kế Toán
  17. Khong Quaz Viet Nam
  18. Khow Pham
  19. Kien Giang
  20. Nguyễn VăN Linh