Thu Abbreviations and Acronyms

  1. QB
    Quảng BÌNh
  2. QC
    Quan Canh
  3. QCG
    Quoc Cuong Gia
  4. QCGL
    Quoc Cukng Gia Lai
  5. QGVN
    Quốc Gia Việt Nam
  6. QLVNCH
    Quan Luc Viet Nam Conv Hoa
  7. QPVN
    Quốc PhÒNg Việt Nam
  8. QT
    Qvang Tri
  9. QT
    Quy Trinh
  10. SBN
    Sieu Bat Ngo
  11. SXHD
    Sốt Xuất Huyết Dengue
  12. TB
    TháI BÌNh
  13. TBKTSG
    Thời BáO Kinh Tế SàI GÒN
  14. TC
    TàI ChíNh
  15. TCS
    Trinh Cong Son
  16. TD
    ThÙY Dung
  17. TG
    Tiền Giang
  18. TH
    TÌM Hiểu
  19. THDQ
    Trung Hoa DÂN Quốc
  20. THOA
    Texas Xealth Occupations Association

Last updated: — Total entries: 131