Thu Abbreviations and Acronyms
- QBQuảng BÌNh
- QCQuan Canh
- QCGQuoc Cuong Gia
- QCGLQuoc Cukng Gia Lai
- QGVNQuốc Gia Việt Nam
- QLVNCHQuan Luc Viet Nam Conv Hoa
- QPVNQuốc PhÒNg Việt Nam
- QTQvang Tri
- QTQuy Trinh
- SBNSieu Bat Ngo
- SXHDSốt Xuất Huyết Dengue
- TBTháI BÌNh
- TBKTSGThời BáO Kinh Tế SàI GÒN
- TCTàI ChíNh
- TCSTrinh Cong Son
- TDThÙY Dung
- TGTiền Giang
- THTÌM Hiểu
- THDQTrung Hoa DÂN Quốc
- THOATexas Xealth Occupations Association
Last updated: — Total entries: 131